Có 2 kết quả:
超高速乙太網路 chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù ㄔㄠ ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄧˇ ㄊㄞˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ • 超高速乙太网路 chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù ㄔㄠ ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄧˇ ㄊㄞˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
Gigabit Ethernet
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Gigabit Ethernet
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0